中文 Trung Quốc
強調
强调
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhấn mạnh (một tuyên bố)
để nhấn mạnh
強調 强调 phát âm tiếng Việt:
[qiang2 diao4]
Giải thích tiếng Anh
to emphasize (a statement)
to stress
強買強賣 强买强卖
強身 强身
強輻射區 强辐射区
強辯到底 强辩到底
強迫 强迫
強迫勞動 强迫劳动