中文 Trung Quốc
強輻射區
强辐射区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phóng xạ nóng tại chỗ
強輻射區 强辐射区 phát âm tiếng Việt:
[qiang2 fu2 she4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
radioactive hot spot
強辯 强辩
強辯到底 强辩到底
強迫 强迫
強迫性 强迫性
強迫性儲物症 强迫性储物症
強迫性性行為 强迫性性行为