中文 Trung Quốc
強辯到底
强辩到底
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tranh luận vô tận
cố gắng để có chữ cuối
強辯到底 强辩到底 phát âm tiếng Việt:
[qiang3 bian4 dao4 di3]
Giải thích tiếng Anh
to argue endlessly
to try to have the last word
強迫 强迫
強迫勞動 强迫劳动
強迫性 强迫性
強迫性性行為 强迫性性行为
強迫症 强迫症
強迫觀念 强迫观念