中文 Trung Quốc
  • 強辯到底 繁體中文 tranditional chinese強辯到底
  • 强辩到底 简体中文 tranditional chinese强辩到底
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tranh luận vô tận
  • cố gắng để có chữ cuối
強辯到底 强辩到底 phát âm tiếng Việt:
  • [qiang3 bian4 dao4 di3]

Giải thích tiếng Anh
  • to argue endlessly
  • to try to have the last word