中文 Trung Quốc
強硬派
强硬派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường lối cứng rắn phe
diều hâu
強硬派 强硬派 phát âm tiếng Việt:
[qiang2 ying4 pai4]
Giải thích tiếng Anh
hardline faction
hawks
強硬立場 强硬立场
強腳樹鶯 强脚树莺
強行 强行
強調 强调
強買強賣 强买强卖
強身 强身