中文 Trung Quốc
強硬立場
强硬立场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí khó khăn
強硬立場 强硬立场 phát âm tiếng Việt:
[qiang2 ying4 li4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
tough position
強腳樹鶯 强脚树莺
強行 强行
強詞奪理 强词夺理
強買強賣 强买强卖
強身 强身
強輻射區 强辐射区