中文 Trung Quốc
弘
弘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyệt
tự do
弘 弘 phát âm tiếng Việt:
[hong2]
Giải thích tiếng Anh
great
liberal
弘圖 弘图
弘揚 弘扬
弘旨 弘旨
弘法 弘法
弘願 弘愿
弛 弛