中文 Trung Quốc
弘法
弘法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để truyền bá Phật
弘法 弘法 phát âm tiếng Việt:
[hong2 fa3]
Giải thích tiếng Anh
to propagate Buddhist teachings
弘願 弘愿
弛 弛
弛張熱 弛张热
弝 弝
弟 弟
弟 弟