中文 Trung Quốc
  • 弘揚 繁體中文 tranditional chinese弘揚
  • 弘扬 简体中文 tranditional chinese弘扬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nâng cao
  • để thúc đẩy
  • để làm phong phú thêm
弘揚 弘扬 phát âm tiếng Việt:
  • [hong2 yang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to enhance
  • to promote
  • to enrich