中文 Trung Quốc
引退
引退
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nghỉ hưu từ văn phòng
phải từ chức
引退 引退 phát âm tiếng Việt:
[yin3 tui4]
Giải thích tiếng Anh
to retire from office
to resign
引逗 引逗
引進 引进
引領 引领
引頸就戮 引颈就戮
引體向上 引体向上
引鬼上門 引鬼上门