中文 Trung Quốc
  • 引體向上 繁體中文 tranditional chinese引體向上
  • 引体向上 简体中文 tranditional chinese引体向上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Chin-up (tập thể dục)
引體向上 引体向上 phát âm tiếng Việt:
  • [yin3 ti3 xiang4 shang4]

Giải thích tiếng Anh
  • chin-up (physical exercise)