中文 Trung Quốc
引體向上
引体向上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chin-up (tập thể dục)
引體向上 引体向上 phát âm tiếng Việt:
[yin3 ti3 xiang4 shang4]
Giải thích tiếng Anh
chin-up (physical exercise)
引鬼上門 引鬼上门
弗 弗
弗吉尼亞 弗吉尼亚
弗州 弗州
弗愛 弗爱
弗拉基米爾 弗拉基米尔