中文 Trung Quốc
  • 引逗 繁體中文 tranditional chinese引逗
  • 引逗 简体中文 tranditional chinese引逗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tantalize
  • dẫn
  • để trêu chọc
引逗 引逗 phát âm tiếng Việt:
  • [yin3 dou4]

Giải thích tiếng Anh
  • to tantalize
  • to lead on
  • to tease