中文 Trung Quốc
引逗
引逗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tantalize
dẫn
để trêu chọc
引逗 引逗 phát âm tiếng Việt:
[yin3 dou4]
Giải thích tiếng Anh
to tantalize
to lead on
to tease
引進 引进
引領 引领
引頸 引颈
引體向上 引体向上
引鬼上門 引鬼上门
弗 弗