中文 Trung Quốc
廣告商
广告商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công ty quảng cáo
廣告商 广告商 phát âm tiếng Việt:
[guang3 gao4 shang1]
Giải thích tiếng Anh
advertising company
廣告條幅 广告条幅
廣告片 广告片
廣告牌 广告牌
廣域市 广域市
廣域網 广域网
廣域網路 广域网路