中文 Trung Quốc
  • 廣域網路 繁體中文 tranditional chinese廣域網路
  • 广域网路 简体中文 tranditional chinese广域网路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mạng diện rộng
  • WAN
廣域網路 广域网路 phát âm tiếng Việt:
  • [guang3 yu4 wang3 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • wide area network
  • WAN