中文 Trung Quốc
廣告條幅
广告条幅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bảng quảng cáo quảng cáo
廣告條幅 广告条幅 phát âm tiếng Việt:
[guang3 gao4 tiao2 fu2]
Giải thích tiếng Anh
banner advertisement
廣告片 广告片
廣告牌 广告牌
廣告衫 广告衫
廣域網 广域网
廣域網路 广域网路
廣場 广场