中文 Trung Quốc
廣博
广博
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mở rộng
廣博 广博 phát âm tiếng Việt:
[guang3 bo2]
Giải thích tiếng Anh
extensive
廣告 广告
廣告商 广告商
廣告條幅 广告条幅
廣告牌 广告牌
廣告衫 广告衫
廣域市 广域市