中文 Trung Quốc
廢鐵
废铁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phế liệu sắt
廢鐵 废铁 phát âm tiếng Việt:
[fei4 tie3]
Giải thích tiếng Anh
scrap iron
廢除 废除
廢除軍備 废除军备
廢黜 废黜
廣 广
廣九 广九
廣九鐵路 广九铁路