中文 Trung Quốc
  • 廢除軍備 繁體中文 tranditional chinese廢除軍備
  • 废除军备 简体中文 tranditional chinese废除军备
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vô hiệu hoá
廢除軍備 废除军备 phát âm tiếng Việt:
  • [fei4 chu2 jun1 bei4]

Giải thích tiếng Anh
  • to disarm