中文 Trung Quốc
廢除
废除
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hủy bỏ
để thay bỏ
để xóa
廢除 废除 phát âm tiếng Việt:
[fei4 chu2]
Giải thích tiếng Anh
to abolish
to abrogate
to repeal
廢除軍備 废除军备
廢黜 废黜
廣 广
廣九 广九
廣九鐵路 广九铁路
廣交會 广交会