中文 Trung Quốc
  • 廢料 繁體中文 tranditional chinese廢料
  • 废料 简体中文 tranditional chinese废料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sản phẩm chất thải
  • từ chối
  • rác
  • Good-For-Nothing (derog.)
廢料 废料 phát âm tiếng Việt:
  • [fei4 liao4]

Giải thích tiếng Anh
  • waste products
  • refuse
  • garbage
  • good-for-nothing (derog.)