中文 Trung Quốc
廢墟
废墟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàn tích
廢墟 废墟 phát âm tiếng Việt:
[fei4 xu1]
Giải thích tiếng Anh
ruins
廢寢忘食 废寝忘食
廢寢忘餐 废寝忘餐
廢寢食 废寝食
廢掉 废掉
廢料 废料
廢時 废时