中文 Trung Quốc
康縣
康县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Kang trong lũng Nam 隴南|陇南 [Long3 nan2], Gansu
康縣 康县 phát âm tiếng Việt:
[Kang1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Kang county in Longnan 隴南|陇南[Long3 nan2], Gansu
康莊大道 康庄大道
康衢 康衢
康託爾 康托尔
康馬縣 康马县
庸 庸
庸人 庸人