中文 Trung Quốc
庸人
庸人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người tầm thường
庸人 庸人 phát âm tiếng Việt:
[yong1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
mediocre person
庸人庸福 庸人庸福
庸人自擾 庸人自扰
庸俗 庸俗
庸俗化 庸俗化
庸庸碌碌 庸庸碌碌
庸才 庸才