中文 Trung Quốc
庸
庸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bình thường
để sử dụng
庸 庸 phát âm tiếng Việt:
[yong1]
Giải thích tiếng Anh
ordinary
to use
庸人 庸人
庸人庸福 庸人庸福
庸人自擾 庸人自扰
庸俗作品 庸俗作品
庸俗化 庸俗化
庸庸碌碌 庸庸碌碌