中文 Trung Quốc
  • 幸會 繁體中文 tranditional chinese幸會
  • 幸会 简体中文 tranditional chinese幸会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Rất vui được gặp bạn
幸會 幸会 phát âm tiếng Việt:
  • [xing4 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • nice to meet you