中文 Trung Quốc
幸而
幸而
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bởi may
may mắn
幸而 幸而 phát âm tiếng Việt:
[xing4 er2]
Giải thích tiếng Anh
by good fortune
luckily
幸虧 幸亏
幸進 幸进
幸運 幸运
幸運抽獎 幸运抽奖
幹 干
幹事 干事