中文 Trung Quốc
幸福
幸福
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạnh phúc
Vui vẻ
may mắn
幸福 幸福 phát âm tiếng Việt:
[xing4 fu2]
Giải thích tiếng Anh
happiness
happy
blessed
幸福學 幸福学
幸而 幸而
幸虧 幸亏
幸運 幸运
幸運兒 幸运儿
幸運抽獎 幸运抽奖