中文 Trung Quốc
崎
崎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
núi non
崎 崎 phát âm tiếng Việt:
[qi2]
Giải thích tiếng Anh
mountainous
崎嶇 崎岖
崏 崏
崐 昆
崑劇 昆剧
崑士蘭 昆士兰
崑山 昆山