中文 Trung Quốc
崑劇
昆剧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 崑曲|昆曲 [Kun1 qu3]
崑劇 昆剧 phát âm tiếng Việt:
[Kun1 ju4]
Giải thích tiếng Anh
see 崑曲|昆曲[Kun1 qu3]
崑士蘭 昆士兰
崑山 昆山
崑山市 昆山市
崑崙山 昆仑山
崑崙山脈 昆仑山脉
崑曲 昆曲