中文 Trung Quốc
崎嶇
崎岖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gồ ghề
lởm chởm
崎嶇 崎岖 phát âm tiếng Việt:
[qi2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
rugged
craggy
崏 崏
崐 昆
崑 昆
崑士蘭 昆士兰
崑山 昆山
崑山市 昆山市