中文 Trung Quốc
  • 年輕有為 繁體中文 tranditional chinese年輕有為
  • 年轻有为 简体中文 tranditional chinese年轻有为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trẻ và đầy hứa hẹn
年輕有為 年轻有为 phát âm tiếng Việt:
  • [nian2 qing1 you3 wei2]

Giải thích tiếng Anh
  • young and promising