中文 Trung Quốc
年輕有為
年轻有为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ và đầy hứa hẹn
年輕有為 年轻有为 phát âm tiếng Việt:
[nian2 qing1 you3 wei2]
Giải thích tiếng Anh
young and promising
年輕氣盛 年轻气盛
年輪 年轮
年逾古稀 年逾古稀
年金 年金
年鑑 年鉴
年長 年长