中文 Trung Quốc
幫倒忙
帮倒忙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được nhiều hơn một trở ngại hơn một sự trợ giúp
幫倒忙 帮倒忙 phát âm tiếng Việt:
[bang1 dao4 mang2]
Giải thích tiếng Anh
to be more of a hindrance than a help
幫傭 帮佣
幫兇 帮凶
幫凶 帮凶
幫子 帮子
幫寶適 帮宝适
幫工 帮工