中文 Trung Quốc
帶嶺區
带岭区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đới huyện Yichun thành phố 伊春市 [Yi1 chun1 shi4], Heilongjiang
帶嶺區 带岭区 phát âm tiếng Việt:
[Dai4 ling3 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Dailing district of Yichun city 伊春市[Yi1 chun1 shi4], Heilongjiang
帶有 带有
帶標識 带标识
帶氣 带气
帶狀皰疹 带状疱疹
帶病 带病
帶種 带种