中文 Trung Quốc
帶種
带种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) tính
phải lấy hết can đảm
can đảm
帶種 带种 phát âm tiếng Việt:
[dai4 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to have character
to have guts
plucky
帶紅色 带红色
帶累 带累
帶給 带给
帶著希望去旅行,比到達終點更美好 带着希望去旅行,比到达终点更美好
帶薪 带薪
帶薪休假 带薪休假