中文 Trung Quốc
  • 帶種 繁體中文 tranditional chinese帶種
  • 带种 简体中文 tranditional chinese带种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (SB) tính
  • phải lấy hết can đảm
  • can đảm
帶種 带种 phát âm tiếng Việt:
  • [dai4 zhong3]

Giải thích tiếng Anh
  • (coll.) to have character
  • to have guts
  • plucky