中文 Trung Quốc
帶有
带有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có
liên quan đến
帶有 带有 phát âm tiếng Việt:
[dai4 you3]
Giải thích tiếng Anh
to have
to involve
帶標識 带标识
帶氣 带气
帶牛佩犢 带牛佩犊
帶病 带病
帶種 带种
帶紅色 带红色