中文 Trung Quốc
帳幔
帐幔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rèm
帳幔 帐幔 phát âm tiếng Việt:
[zhang4 man4]
Giải thích tiếng Anh
curtain
帳幕 帐幕
帳戶 帐户
帳棚 帐棚
帳篷 帐篷
帳簾 帐帘
帳簿 帐簿