中文 Trung Quốc
帳篷
帐篷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lều
CL:頂|顶 [ding3], 座 [zuo4]
帳篷 帐篷 phát âm tiếng Việt:
[zhang4 peng5]
Giải thích tiếng Anh
tent
CL:頂|顶[ding3],座[zuo4]
帳簾 帐帘
帳簿 帐簿
帳號 帐号
帶來 带来
帶兒 带儿
帶兵 带兵