中文 Trung Quốc
帳戶
帐户
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(ngân hàng, máy tính vv) tài khoản
帳戶 帐户 phát âm tiếng Việt:
[zhang4 hu4]
Giải thích tiếng Anh
(bank, computer etc) account
帳棚 帐棚
帳目 帐目
帳篷 帐篷
帳簿 帐簿
帳號 帐号
帶 带