中文 Trung Quốc
帆布
帆布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vải
sailcloth
帆布 帆布 phát âm tiếng Việt:
[fan1 bu4]
Giải thích tiếng Anh
canvas
sailcloth
帆布鞋 帆布鞋
帆板 帆板
帆背潛鴨 帆背潜鸭
帋 纸
希 希
希仁 希仁