中文 Trung Quốc
帆布鞋
帆布鞋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vải giày
帆布鞋 帆布鞋 phát âm tiếng Việt:
[fan1 bu4 xie2]
Giải thích tiếng Anh
canvas shoes
帆板 帆板
帆背潛鴨 帆背潜鸭
帆船 帆船
希 希
希仁 希仁
希伯來 希伯来