中文 Trung Quốc
帋
纸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 紙|纸 [zhi3]
帋 纸 phát âm tiếng Việt:
[zhi3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 紙|纸[zhi3]
希 希
希仁 希仁
希伯來 希伯来
希伯來書 希伯来书
希伯來語 希伯来语
希伯萊 希伯莱