中文 Trung Quốc
市政
市政
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quản trị Municipal
市政 市政 phát âm tiếng Việt:
[shi4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
municipal administration
市政府 市政府
市政廳 市政厅
市政稅 市政税
市曹 市曹
市民 市民
市民社會 市民社会