中文 Trung Quốc
市曹
市曹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thị trường
Các quan chức phụ trách thương gia nhỏ
市曹 市曹 phát âm tiếng Việt:
[shi4 cao2]
Giải thích tiếng Anh
market
official in charge of small merchants
市民 市民
市民社會 市民社会
市盈率 市盈率
市縣 市县
市議員 市议员
市議會 市议会