中文 Trung Quốc
市民
市民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành phố cư trú
市民 市民 phát âm tiếng Việt:
[shi4 min2]
Giải thích tiếng Anh
city resident
市民社會 市民社会
市盈率 市盈率
市立 市立
市議員 市议员
市議會 市议会
市轄區 市辖区