中文 Trung Quốc
市中心
市中心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung tâm thành phố
Trung tâm thành phố
市中心 市中心 phát âm tiếng Việt:
[shi4 zhong1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
city center
downtown
市井 市井
市井小民 市井小民
市佔率 市占率
市儈 市侩
市內 市内
市兩 市两