中文 Trung Quốc
市井
市井
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thị trường
thị xã
đường phố (đô thị môi)
Các chi tiết của người dân thường
市井 市井 phát âm tiếng Việt:
[shi4 jing3]
Giải thích tiếng Anh
marketplace
town
the street (urban milieu)
the haunts of the common people
市井小民 市井小民
市佔率 市占率
市價 市价
市內 市内
市兩 市两
市制 市制