中文 Trung Quốc
市佔率
市占率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thị phần
Abbr cho 市場佔有率|市场占有率
市佔率 市占率 phát âm tiếng Việt:
[shi4 zhan4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
market share
abbr. for 市場佔有率|市场占有率
市價 市价
市儈 市侩
市內 市内
市制 市制
市北區 市北区
市區 市区