中文 Trung Quốc
已滅
已灭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyệt chủng
已滅 已灭 phát âm tiếng Việt:
[yi3 mie4]
Giải thích tiếng Anh
extinct
已然 已然
已知 已知
已經 已经
巳 巳
巳時 巳时
巳蛇 巳蛇