中文 Trung Quốc
巳蛇
巳蛇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Năm 6, năm của con rắn (ví dụ như năm 2001)
巳蛇 巳蛇 phát âm tiếng Việt:
[si4 she2]
Giải thích tiếng Anh
Year 6, year of the Snake (e.g. 2001)
巴 巴
巴 巴
巴三覽四 巴三览四
巴不能夠 巴不能够
巴中 巴中
巴中地區 巴中地区