中文 Trung Quốc
已經
已经
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đã
已經 已经 phát âm tiếng Việt:
[yi3 jing1]
Giải thích tiếng Anh
already
已見分曉 已见分晓
巳 巳
巳時 巳时
巴 巴
巴 巴
巴三覽四 巴三览四