中文 Trung Quốc
巨獸
巨兽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh vật khổng lồ
động vật lớn
巨獸 巨兽 phát âm tiếng Việt:
[ju4 shou4]
Giải thích tiếng Anh
giant creature
huge animal
巨石 巨石
巨石柱群 巨石柱群
巨石陣 巨石阵
巨細胞病毒 巨细胞病毒
巨細胞病毒視網膜炎 巨细胞病毒视网膜炎
巨著 巨著